Lớp phụ (Subclass) cá vây tia >
Scorpaeniformes (Scorpionfishes and flatheads) >
Sebastidae (Rockfishes, rockcods and thornyheads) > Sebastinae
Etymology: Sebastes: Greek, sebastes = august, venerable (Ref. 45335); moseri: Named for H. Geoffrey Moser.
Môi trường / Khí hậu / Phạm vi
Sinh thái học
; Biển gần đáy; Mức độ sâu 128 - 183 m (Ref. 31047). Subtropical, preferred ?
Northeast Pacific.
Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 16.4 cm SL (female)
Short description
Hình thái học | Sinh trắc học
Các tia vây lưng cứng (tổng cộng): 13; Các vây lưng mềm (tổng cộng): 15; Tia cứng vây hậu môn 3; Tia mềm vây hậu môn: 9; Động vật có xương sống: 27
A semi-pelagic species inhabiting deep waters over rocky reefs (Ref. 31047). Viviparous (Ref. 34817).
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
Eitner, B., C. Kimbrell and R. Vetter, 1999. Sebastes moseri (Scorpaeniformes: Scorpaenidae): a new rockfish from the eastern North Pacific. Copeia 1999(1):85-92. (Ref. 31047)
IUCN Red List Status (Ref. 115185)
CITES (Ref. 94142)
Not Evaluated
Threat to humans
Harmless
Human uses
Thêm thông tin
Age/SizeSự sinh trưởngLength-weightLength-lengthLength-frequenciesSinh trắc họcHình thái họcẤu trùngSự biến động ấu trùngBổ xungSự phong phú
Các tài liệu tham khảoNuôi trồng thủy sảnTổng quan nuôi trồng thủy sảnCác giốngDi truyềnTần số alenDi sảnCác bệnhChế biếnMass conversion
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet